|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
là m khách
| [là m khách] | | | to stand on ceremony | | | Chỗ hỠhà ng gần, xin đừng là m khách | | Between close relations, please don't stand on ceremony |
Stand on ceremony Chỗ hỠhà ng gần, xin đừng là m khách Between close relations please don't stand on ceremony
|
|
|
|